"Z12" pán-pún chi-kan bô-kāng--ê tē-hng
Swedish: first letter capitalized in objects (per WF:Naming conventions) |
pt-br translation |
||
Tē 146 chōa: | Tē 146 chōa: | ||
"Z11K1": "Z1237", |
"Z11K1": "Z1237", |
||
"Z11K2": "Çok dilli metin" |
"Z11K2": "Çok dilli metin" |
||
}, |
|||
{ |
|||
"Z1K1": "Z11", |
|||
"Z11K1": "Z1381", |
|||
"Z11K2": "Texto multilíngue" |
|||
} |
} |
||
] |
] |
||
Tē 227 chōa: | Tē 232 chōa: | ||
"Z11K1": "Z1048", |
"Z11K1": "Z1048", |
||
"Z11K2": "Một danh sách các văn bản đơn ngữ (Z11), với tối đa một văn bản cho mỗi ngôn ngữ tự nhiên (Z60)" |
"Z11K2": "Một danh sách các văn bản đơn ngữ (Z11), với tối đa một văn bản cho mỗi ngôn ngữ tự nhiên (Z60)" |
||
}, |
|||
{ |
|||
"Z1K1": "Z11", |
|||
"Z11K1": "Z1381", |
|||
"Z11K2": "Uma lista de Z11/MonolingualStrings, até uma para cada idioma Z60/Natural, usada para rotular coisas" |
|||
} |
} |
||
] |
] |
2023-nî 9-goe̍h 21-ji̍t (pài-sì) 23:43 ê siu-tēng-pún
此頁面以沒有JavaScript的方式顯示