Z12: нускалардын айырмасы
No edit summary |
+ vi |
||
110-сап: | 110-сап: | ||
"Z1K1": "Z11", |
"Z1K1": "Z11", |
||
"Z11K1": "Z1048", |
"Z11K1": "Z1048", |
||
"Z11K2": "Văn bản đa |
"Z11K2": "Văn bản đa ngữ" |
||
}, |
}, |
||
{ |
{ |
||
164-сап: | 164-сап: | ||
"Z6", |
"Z6", |
||
"Văn bản nhiều ngôn ngữ", |
"Văn bản nhiều ngôn ngữ", |
||
"Văn bản đa ngữ" |
"Văn bản đa ngôn ngữ" |
||
] |
] |
||
} |
} |
||
207-сап: | 207-сап: | ||
"Z11K1": "Z1157", |
"Z11K1": "Z1157", |
||
"Z11K2": "lijst met Z11/eentalige tekst, maximaal één voor elke Z60/natuurlijke taal, gebruikt om te labelen" |
"Z11K2": "lijst met Z11/eentalige tekst, maximaal één voor elke Z60/natuurlijke taal, gebruikt om te labelen" |
||
}, |
|||
{ |
|||
"Z1K1": "Z11", |
|||
"Z11K1": "Z1048", |
|||
"Z11K2": "Một danh sách các văn bản đơn ngữ (Z11), với tối đa một văn bản cho mỗi ngôn ngữ tự nhiên (Z60)" |
|||
} |
} |
||
] |
] |
24 август 2023, саат 16:34 учурдагы нуска
This page displays in a limited way without JavaScript.