en lowercase Python Z10050zh-hant 實作
Vietnamese label |
French 簽:於掌中卷所纂 纂於掌中卷 |
||
第三〇行: | 第三〇行: | ||
"Z11K1": "Z1048", |
"Z11K1": "Z1048", |
||
"Z11K2": "viết thường trong Python" |
"Z11K2": "viết thường trong Python" |
||
}, |
|||
{ |
|||
"Z1K1": "Z11", |
|||
"Z11K1": "Z1004", |
|||
"Z11K2": "minuscules Python" |
|||
} |
} |
||
] |
] |
二〇二三年九月二日 (六) 一〇時五五分審
此頁面以沒有JavaScript的方式顯示